Có 2 kết quả:

賬冊 zhàng cè ㄓㄤˋ ㄘㄜˋ账册 zhàng cè ㄓㄤˋ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) an account book
(2) a ledger
(3) a bill

Từ điển Trung-Anh

(1) an account book
(2) a ledger
(3) a bill